• /ˈkæpɪtli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Chính, chủ yếu
    Tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay
    she sang that song capitally
    cô ta hát bài đó rất hay
    to punish capitally
    kết tội tử hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X