• /´kæriən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xác chết đã thối
    Cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm

    Tính từ

    Thối tha, kinh tởm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X