• /[re'mein]/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Đồ thừa, cái còn lại
    the remains of a meal
    đồ ăn thừa
    the remains of an army
    tàn quân
    Phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
    the remains of an ancient town
    những tàn tích của một thành phố cổ
    Di cảo (của một tác giả)
    Thi hài; hài cốt (của người chết)

    Kỹ thuật chung

    sai lệch
    it remains within +/- 10%
    giá trị sai lệch trong khoảng 10%
    di tích
    animal remains
    di tích động vật
    phần dư
    remains of brickwork
    phần dư khi xây gạch
    tàn tích

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X