• /,kɑ:ti'læʤinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sụn; như sụn
    cartilaginous fish
    cá sụn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    như sụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X