• /´ka:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con hải ly
    Hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)
    (từ lóng) cái mũ
    Bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) caster)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bánh xe răng xích

    Hóa học & vật liệu

    thầu dầu
    castor oil
    dầu thầu dầu
    sulfonated castor oil
    dầu thầu dầu sunfonat hóa
    sulphonated castor oil
    dầu thầu dầu sunfonat hóa

    Xây dựng

    con lăn vận chuyển

    Kỹ thuật chung

    bánh đai
    bánh lái
    con lăn
    puli
    trục lăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X