• /¸kætəmə´ræn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
    Người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thuyền đôi

    Kỹ thuật chung

    thuyền hai thân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    float , raft , sailboat , vessel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X