• /sent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la)
    red cent
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
    I don't care a cent

    Xem care

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một trăm
    per cent
    phần trăm (%)

    Kỹ thuật chung

    một trăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X