• /´sentrɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trung tâm khối lượng; trọng tâm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm
    centroid of a triangle
    trung tuyến của một tam giác
    curvature centroid
    trọng tâm cong (trọng tâm của đường cong có mật độ khối

    Xây dựng

    đường tâm quay
    hình tâm
    quỹ tâm
    trung tâm khối lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X