• /´ses¸pit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như cesspool

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hố thấm nước bẩn
    giếng thấm nước bẩn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cesspool , sink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X