• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác cesspit

    Danh từ

    Hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu); hầm cầu
    (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

    Hóa học & vật liệu

    giếng hư đã bỏ
    hầm chứa nước bẩn

    Kỹ thuật chung

    bể phốt
    bể tự hoại
    hố
    cesspit

    Xây dựng

    hố nước bẩn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cesspit , sink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X