• /´tʃa:fə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
    Sự cò kè, sự mặc cả

    Động từ

    Cò kè, mặc cả
    ( + away) bán lỗ
    Đấu khẩu
    Chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
    to chaffer away one's time
    cò kè mất thì giờ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cò kè bớt một thêm hai
    sàng làm sạch nguyên liệu
    sàng thô
    trả giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X