• /´ʃælei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)
    Biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)
    Nhà vệ sinh công cộng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà gỗ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cabin , cottage , house , hut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X