• /'kæbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
    Nhà gỗ nhỏ, túp lều

    Ngoại động từ ( (thường) ở dạng bị động)

    Nhốt vào chỗ chật hẹp

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    buồng tàu thủy

    Xây dựng

    buồng lái cần cẩu

    Kỹ thuật chung

    buồng
    announcer cabin
    buồng phát thanh viên
    cabin altimeter
    cao độ kế buồng lái
    cabin altitude
    độ cao buồng lái
    cabin hook
    cái móc (cửa) buồng
    control cabin
    buồng điều khiển
    crane machinist cabin
    buồng thợ máy trục
    lift cabin
    buồng thang máy
    operator's cabin
    buồng đặt máy chiếu phim
    remote control railway cabin
    buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
    sanitary cabin
    buồng kỹ thuật vệ sinh
    traveling bridge crane driver's cabin
    cầu trục có buồng lái
    buồng điều khiển
    buồng lái
    cabin altimeter
    cao độ kế buồng lái
    cabin altitude
    độ cao buồng lái
    remote control railway cabin
    buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
    traveling bridge crane driver's cabin
    cầu trục có buồng lái
    buồng nhỏ
    khoang hành khách
    phòng
    elevator cabin sliding door
    cửa kéo của (phòng) thang máy
    elevator cabin swinging door
    cửa đẩy của (phòng) thang máy
    monitoring cabin
    phòng điều khiển
    pressure cabin
    phòng áp suất
    protection cabin
    phòng chống bảo vệ

    Kinh tế

    ca-bin
    buồng lái (tàu, máy bay)
    nhà gỗ nhỏ
    phòng hạng hai
    túp lều

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X