• /´tʃa:ndlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm nến, người bán nến
    Người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
    Ship's chandler
    Nhà cung ứng tàu biển

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người cung ứng
    ship chandler (ship-chandler)
    người cung ứng (trang cụ) tàu biển
    người bán hàng
    người bán lẻ hàng tạp hóa (dầu, xà phòng, hương liệu..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X