• /´tʃænəliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống kênh
    Sự tạo lòng dòng chảy
    Sự mở kênh
    Sự xoi rãnh

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự truyền kênh theo

    Kỹ thuật chung

    sự đào kênh

    Kinh tế

    hệ thống kênh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X