• /´tʃa:tərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người thuê tàu

    Kinh tế

    chủ hàng
    người thuê tàu
    demise charterer
    người thuê tàu trơn
    time charterer
    người thuê tàu định kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X