• /tʃeisiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt ren (bằng dao)
    Sự khấu quặng theo phương mạch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự theo dõi
    diagram chasing
    sự theo dõi trên biểu đồ

    Cơ khí & công trình

    sự lăn ren

    Xây dựng

    hình dập nổi
    sự xén ngọn
    tranh khắc nổi

    Kỹ thuật chung

    ép trồi
    sự cắt ren
    sự dập nổi
    sự theo dõi
    sự xảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X