• /´tʃikəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác succory

    Danh từ

    (thực vật học) rau diếp xoăn
    Rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bunk , herb , plant , radicchio , root , witloof

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X