• /bʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)
    Như bunk bed

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho

    Danh từ

    (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng
    to do a bunk
    cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như bunkum
    to talk bunk
    nói nhảm; nói xàm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    giường ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X