• /´tʃouki/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sở cảnh sát
    Phòng thuế
    (từ lóng) nhà giam
    Tính từ
    Bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
    choky atmosphere
    không khí ngột ngạt
    choky voice
    tiếng nói nghẹn ngào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X