• /´kɔlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt
    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X