• /´kroumik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cromic
    chromic acid
    axit cromic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    crôm (III)
    chromic oxide
    crôm (III) ôxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X