• (đổi hướng từ Chugged)
    /tʃʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng bình bịch (của máy nổ)

    Nội động từ

    Phát ra tiếng bình bịch

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hoạt động chậm

    Kỹ thuật chung

    chạy chậm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X