• /´tʃʌηkiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Lớn; vụng về
    a chunking piece of beef
    một miếng thịt bò to tướng
    Danh từ
    Tiếng động của máy lớn khi chuyển động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X