-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ phận
- backing piece
- bộ phận chống
- detached piece
- bộ phận tháo rời
- docking piece
- bộ phận áp sát
- head piece
- bộ phận đầu
- loose piece
- bộ phận tháo rời
- staunching piece
- bộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm)
- strengthening piece
- bộ phận tăng bền
phần
- backing piece
- bộ phận chống
- backing piece
- phần đỡ
- detached piece
- bộ phận tháo rời
- docking piece
- bộ phận áp sát
- extension piece
- phần nối dài
- head piece
- bộ phận đầu
- lengthening piece
- phần nối dài
- loose piece
- bộ phận tháo rời
- piece goods
- vải phần đầu tấm
- piece-work
- công việc từng phần
- staunching piece
- bộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm)
- strengthening piece
- bộ phận tăng bền
- three-piece alloy wheel
- bánh xe đúc gồm ba phần
- two-piece connector
- bộ nối hai thành phần
- two-piece propeller shaft
- trục động cơ hai phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , bit , bite , chunk , cut , division , dole , end , example , fraction , fragment , gob , half , hunk , instance , interest , iota , item , length , lot , lump , member , moiety , morsel , parcel , percentage , portion , quantity , quota , sample , scrap , section , segment , share , shred , slice , smithereen , specimen , arrangement , article , composition , creation , discourse , dissertation , engraving , exposition , icon , lines , painting , paper , part , photograph , print , production , sketch , song , statue , study , theme , thesis , treatise , treatment , vignette , work , subdivision , role , crumb , mouthful , opus , paragraph , squib , story , space , stretch
verb
- assemble , combine , compose , create , fix , join , make , mend , patch , repair , restore , unite , article , augment , bit , component , creation , crumb , cut , essay , exposition , flake , fraction , fragment , hunk , lot , morsel , painting , paper , parcel , part , percentage , portion , sample , section , segment , shred , slab , slice , sliver , snack , story , strip , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ