• BrE/'tʃɜ:tʃɑ:d/
    NAmE/'tʃɜ:rtʃjɑ:rd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
    Nghĩa địa
    churchyard cough
    cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
    far churchyard
    nhiều người chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X