• /kɔf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng ho; sự ho; tiếng ho
    to have a bad cough
    bị ho nặng
    churchyard cough

    Xem churchyard

    to give a [[[slight]]] cough
    đằng hắng

    Nội động từ

    Ho
    to cough down
    ho ầm lên để át lời (ai)
    to cough the speaker down
    ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
    to cough out (up)
    vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
    (từ lóng) phun ra, nhả ra
    to cough out (up) money
    nhả tiền ra


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X