• /sə:¸kʌmfə´renʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đường tròn
    (thuộc) chu vi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc đường tròn, chu vi

    Kỹ thuật chung

    chu vi
    đường tròn
    circumferential measurement
    sự đo theo đường tròn
    vòng tròn
    circumferential mark
    vạch dấu vòng tròn
    circumferential sapce
    đường vòng tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X