• /'sə:kəmfləks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu mũ

    Tính từ

    (thuộc) dấu mũ
    (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
    circumflex artery
    động mạch mũ

    Ngoại động từ

    Đánh dấu mũ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu mũ

    Kỹ thuật chung

    dấu mũ

    Kinh tế

    dấu mũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X