• /klu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộn chỉ
    Đầu mối, manh mối
    there is no clew to solve the mystery
    không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
    (hàng hải) dây treo võng
    (hàng hải) góc buồm phía trước

    Ngoại động từ ( + .up)

    (hàng hải) cuốn (buồm)
    Cuộn lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X