• /klai´mæktik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (văn học) theo phép tiến dần
    Lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    crowning , culminating , peak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X