• /'klinik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạm xá,phòng
    neighborhood medical clinic - trạm y tế khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường
    neighborhood legal clinic - phòng tư vấn pháp lý khu vực, địa phương, dân phố, xã, phường.
    neighborhood Christian legal clinic - phòng tư vấn pháp lý giáo xứ Cơ Đốc; trạm tư vấn pháp lý khu vực, địa phương với tài trợ hoạt động bởi giáo xứ Cơ Đốc
    Bệnh viện tư hoặc chuyên khoa
    Phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú)
    dental/diabetic clinic
    khoa răng/tiểu đường
    Bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bệnh viện tư

    Y học

    lâm sàng học, bệnh khoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X