• /kou´ɔpərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hợp tác xã
    co-operative member
    xã viên hợp tác xã
    co-operative society
    hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
    co-operative store
    cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
    Sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác

    Danh từ

    Hợp tác xã
    agricultural co-operative
    hợp tác xã nông nghiệp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hợp tác xã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X