• /,ægri'kʌltʃərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nông nghiệp
    his company specializes in exporting agricultural products
    công ty của anh ta chuyên xuất khẩu nông sản (sản phẩm (nông nghiệp))

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nông nghiệp
    agricultural (pipe) drain
    đường ống thoát nước nông nghiệp
    agricultural (pipe) drain
    mương nông nghiệp
    agricultural area
    khu nông nghiệp
    agricultural atlas
    tập bản đồ nông nghiệp
    agricultural belt
    vành đai nông nghiệp
    agricultural buildings
    nhà (trong) nông nghiệp
    agricultural consumer of electricity
    phụ tải nông nghiệp
    agricultural engineer
    kỹ sư nông nghiệp
    agricultural engineer
    kỹ thuật nông nghiệp
    agricultural engineering
    kỹ thuật nông nghiệp
    agricultural equipment
    thiết bị nông nghiệp
    agricultural farm
    trang trại nông nghiệp
    agricultural geochemistry
    địa hóa nông nghiệp
    agricultural geology
    địa chất nông nghiệp
    agricultural investigation
    điều tra nông nghiệp
    agricultural land
    đất nông nghiệp
    agricultural lands
    đất nông nghiệp
    agricultural lime
    vôi dùng trong nông nghiệp
    agricultural pipe
    ống (dùng trong) nông nghiệp
    agricultural policy
    chính sách nông nghiệp
    agricultural production
    sản xuất nông nghiệp
    agricultural region
    miền nông nghiệp
    agricultural resources
    tài nguyên nông nghiệp
    agricultural settlement
    thị trấn nông nghiệp
    agricultural sewage farms
    khu tưới tiêu nông nghiệp
    agricultural shed
    nhà kho nông nghiệp
    agricultural town
    thị trấn nông nghiệp
    agricultural water requirement
    nhu cầu nước nông nghiệp
    agricultural zone
    vùng nông nghiệp
    suburban agricultural zone
    vùng nông nghiệp ngoại thành
    suburban agricultural zone
    vùng nông nghiệp ven đô

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X