• /,kouə'lesns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự liền lại
    Sự hợp lại
    Sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)
    (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kết tụ
    khối nóng chảy
    đông kết
    dòng nóng chảy
    sự kết dính
    sự kết tụ
    sự làm kết tụ
    sự nướng

    Kinh tế

    sự kết tụ
    sự liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X