• /´kɔblə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)
    Vứt lẫn vào nhau
    Vá (giày); vá đụp (quần áo)

    Danh từ

    Thợ chữa giày
    Cobbler's wax
    Sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)
    Người thợ vụng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ( (cũng) sherry cobbler)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả
    ( số nhiều) chuyện tầm phào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X