• /'∫u:,meikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ đóng giày
    the shoemaker's wife is always the worst shod
    ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cobbler , cordwainer (archaic) , crispin , snob , soler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X