• /'koubrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) rắn mang bành
    Rắn hổ mang

    Chuyên ngành

    Y học

    rắn hổ mang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    asp , snake , uraeus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X