• Cold turkey

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    cold turkey
    sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma túy

    Xem thêm cold

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thẳng thừng giảm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X