• (đổi hướng từ Collimated)
    /´kɔli¸meit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) chuẩn trực

    Hình thái từ

    V-ed.collimated

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    chuẩn trực (các tia)

    Kỹ thuật chung

    ngắm máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X