• /´kʌləlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không màu sắc; nhạt; xanh xao
    Nhạt nhẽo, vô vị
    a colourless story
    câu chuyện nhạt nhẽo
    to lead a colourless life
    sống cuộc đời vô vị
    Bàng quan; không theo bên nào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không màu
    colourless flux
    luồng không màu
    colourless glass
    kính không màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X