-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất gây cháy
Giải thích EN: A resin or similar substance that is used in soldering, welding, or brazing in order to remove oxides from the surfaces to be joined and thus promote their bonding.
Giải thích VN: Một chất bằng nhựa thông hay tương tự được dùng trong việc hàn để loại bỏ ôxit khỏi bề mặt được nối và do đó làm tăng tính liên kết.
Kỹ thuật chung
dòng
- amplitude of heat flux oscillation
- biên độ dao động của dòng nhiệt
- asymtonic flux
- dòng tiệm cận
- axial flux
- dòng chảy hướng trục
- axial flux
- dòng hướng tâm
- corpuscular flux
- dòng hạt
- diffusion flux
- dòng khuếch tán
- eddy heat flux
- dẫn dòng xoáy
- eddy heat flux
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- energy flux
- dòng năng lượng
- energy flux density
- mật độ dòng năng lượng
- fluid flux
- dòng chất lưu
- flux density vector
- vectơ mật độ dòng
- flux line
- dòng thông lượng
- flux of energy
- dòng năng lượng
- heat flux
- dòng nhiệt
- heat flux density
- mật độ dòng nhiệt
- incoming flux
- dòng tới
- isotopic flux
- dòng đồng vị
- isotropic flux
- dòng đồng hướng
- leakage flux
- dòng rò
- line of flux
- dòng thông lượng
- luminous flux
- dòng ánh sáng
- mass flux
- dòng chất
- mass flux density
- mật độ dòng chất
- neutron flux
- dòng notron
- optical flux
- dòng ánh sáng
- outward flux
- dòng ra
- power flux density
- mật độ dòng điện
- power flux density
- mật độ dòng năng lượng
- radiant flux
- dòng bức xạ
- radiant flux volume density
- mật độ dòng bức xạ
- sound energy flux
- dòng năng lượng âm thanh
- thermal flux
- dòng nhiệt
- thermal flux (flow
- dòng nhiệt
- transverse flux machine
- máy dòng ngang
luồng
- bactericidal flux
- luồng (thuốc) sát trùng
- colorless flux
- luồng không màu
- colourless flux
- luồng không màu
- communicating flux
- thông lượng đảo lưu
- corpuscular flux
- luồng hạt
- corpuscular flux
- thông lượng hạt
- critical cucleate boiling heat flux
- thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt
- delayed flux
- luồng trễ
- disc flux meter
- thông lượng kế đĩa
- displacement flux
- thông lượng dịch chuyển
- displacement flux
- thông lượng điện dịch
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- electric flux density
- mật độ thông lượng điện
- electric flux line
- đường thông lượng điện
- electrostatic flux
- thông lượng cảm ứng điện
- electrostatic flux
- thông lượng tĩnh điện
- energy flux
- dòng năng lượng
- energy flux
- thông lượng năng lượng
- energy flux density
- mật độ dòng năng lượng
- entering flux
- thông lượng vào
- entropic flux
- thông lượng entropy
- equilibrium flux
- thông lượng cân bằng
- flux cut by a circuit element
- thông lượng qua một phần tử mạch
- flux cut by a conductor
- thông lượng qua một dây dẫn
- flux density
- mật độ thông lượng
- flux illuminating the satellite
- luồng chiếu sáng vệ tinh
- flux leakage
- thông lượng rò
- flux line
- dòng thông lượng
- flux line
- đường thông lượng
- flux of energy
- dòng năng lượng
- flux of radiation
- thông lượng bức xạ
- flux of vector
- thông lượng vector
- flux quantum
- lượng tử thông lượng
- flux reversal
- sự đảo thông lượng
- flux through a circuit
- thông lượng điện qua mạch
- flux transition
- sự chuyển tiếp thông lượng
- flux unit
- đơn vị thông lượng
- flux-diversion relay
- làm chệch hướng thông lượng
- flux-gate magnetometer
- từ kế cửa thông lượng
- frozen flux
- thông lượng đông cứng
- gamma-flux
- thông lượng gama
- gaussmeter Gauss's law of flux
- định luật Gauss về thông lượng
- heat flux
- luồng nhiệt
- heat flux
- thông lượng nhiệt
- incoming flux
- luồng tới
- incoming flux
- thông lượng tới
- induction flux
- thông lượng cảm ứng
- interference flux
- thông lượng luồng giao thoa
- interfering power flux
- luồng công suất giao thoa
- inward flux
- luồng chảy vào
- inward flux
- thông lượng vào
- leakage flux
- luồng rò
- leakage flux
- thông lượng nơtron rò
- leakage flux
- thông lượng rò
- light flux
- thông lượng ánh sáng
- line of flux
- dòng thông lượng
- line of flux
- đường thông lượng
- luminous flux
- luồng ánh sáng
- luminous flux
- thông lượng ánh sáng
- luminous flux
- thông lượng sáng
- magnetic flux
- lượng từ thông
- magnetic lines of flux
- thông lượng từ
- mass flux
- thông lượng chất
- maximum flux heat
- thông lượng nhiệt đỉnh
- neutron flux
- luồng nơtron
- neutron flux
- thông luợng notron
- outward flux
- luồng ra
- outward flux
- thông lượng ra
- over-flux
- sự quá thông lượng
- particle flux
- thông lượng hạt
- peak heat flux
- thông lượng nhiệt đỉnh
- power flux density
- mật độ dòng năng lượng
- radial neutron flux
- thông lượng nơtron hướng tâm
- radiant flux
- lượng bức xạ
- radiant flux density
- độ rọi năng lượng
- radiant flux density
- lượng bức xạ
- radiant flux density
- mật độ năng lượng bức xạ
- radiant flux density
- mật độ thông lượng bức xạ
- radiation flux
- thông lượng bức xạ
- radiation flux density
- mật độ thông lượng bức xạ
- Received Power Flux Density (RPFD)
- mật độ thông lượng công suất thu
- remanent flux density
- mật độ thông lượng dư
- residual flux density
- mật độ thông lượng dư
- sediment flux
- lưu lượng phù sa (trong đơn vị mặt cắt ướt)
- shear flux
- luồng biến dạng trượt
- shear tress flux
- luồng ứng suất cắt
- short-circuit flux
- luồng chậm mạch
- sound energy flux
- dòng năng lượng âm thanh
- surface heat flux
- thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
- thermal flux
- thông lượng nhiệt
- transverse flux linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- transverse flux machine
- máy luồng ngang
- transverse flux machine
- máy thông lượng ngang
- vanishing flux
- thông lượng triệt tiêu
- vector flux
- thông lượng vectơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , change , flow , fluctuation , fluidity , instability , modification , motion , mutability , mutation , transition , unrest , current , drift , flood , rush , spate , stream , surge , tide , additive , discharge , flowing , fuse , fusion , melt , resin , substance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ