• /kə´mensərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + with, to)
    Có thể so được với
    (toán học) thông ước
    commensurable numbers
    số thông ước
    ( + to) tỉ lệ với, xứng với

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thông ước

    Cơ khí & công trình

    tỉ lệ với

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X