• /kə´mizərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thương hại, ái ngại
    a commiserative gesture
    cử chỉ thương hại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X