• /´kɔmpen¸seitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác compensatory

    Tính từ
    Đền bù, bồi thường
    compensative expenses
    chi phí bồi thường
    (kỹ thuật) bù

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    remunerative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X