• /kəm,pju:tərai'zei∫n/

    Thông dụng

    Cách viết khác computerisationỵ

    Danh từ

    Sự trang bị máy tính; điện toán hoá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự điện tóan hóa
    tin học hóa
    vi tính hóa
    computerization (vs)
    sự vi tính hóa

    Điện tử & viễn thông

    sự máy tính hóa
    sự thông tin hóa

    Kinh tế

    tin học hóa
    vi tính hóa (sự chuyển sang xử lý bằng máy tính điện tử)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X