• /kən´sili¸eitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hoà giải

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người hòa giải
    sole conciliator
    người hòa giải độc nhiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X