• (đổi hướng từ Concussed)
    /kən´kʌs/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động
    Đe doạ, doạ nạt, hăm doạ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    chấn thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X