• /kən´dʒestiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    (y học) sung huyết
    congestive symptoms
    triệu chứng sung huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X