• /¸kɔntes´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tranh cãi, sự tranh luận
    in contestation
    đang tranh luận, đang tranh cãi
    Điều tranh cãi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    contention

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X